Có 2 kết quả:
旧体 jiù tǐ ㄐㄧㄡˋ ㄊㄧˇ • 舊體 jiù tǐ ㄐㄧㄡˋ ㄊㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) old form of writing
(2) piece in the old style
(2) piece in the old style
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) old form of writing
(2) piece in the old style
(2) piece in the old style
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0